Sử dụng dấu * đại diện cho một chuỗi số bất kỳ. Ví dụ: *9999, 0989*, *261292, 09*9999, 0903*99*99, hoặc bạn có thể gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm...
Sim giá từ 50 triệu đến 100 triệu
STT
Số sim
Giá bán
Mạng
Loại
Mua sim
1
71,200,000đ
Sim tứ quý
2
99,000,000đ
Sim tứ quý
3
68,620,000đ
Sim taxi hai
4
86,200,000đ
Sim tứ quý
5
58,300,000đ
Sim tứ quý
6
56,400,000đ
Sim taxi ba
7
55,000,000đ
Sim taxi hai
8
99,000,000đ
Sim tứ quý
9
84,600,000đ
Sim tứ quý
10
86,200,000đ
Sim tứ quý
11
98,700,000đ
Sim tứ quý
12
94,000,000đ
Sim tứ quý
13
82,720,000đ
Sim taxi ba
14
53,580,000đ
Sim taxi hai
15
90,600,000đ
Sim tứ quý
16
65,800,000đ
Sim taxi hai
17
75,200,000đ
Sim tứ quý
18
51,800,000đ
Sim tứ quý
19
51,800,000đ
Sim tứ quý
20
65,800,000đ
Sim taxi ba
21
75,200,000đ
Sim tứ quý
22
71,200,000đ
Sim tứ quý
23
61,100,000đ
Sim taxi ba
24
51,800,000đ
Sim tứ quý
25
65,800,000đ
Sim taxi ba
26
71,200,000đ
Sim tứ quý
27
73,320,000đ
Sim taxi ba
28
51,800,000đ
Sim tứ quý
29
65,800,000đ
Sim taxi ba
30
68,620,000đ
Sim taxi hai
31
93,060,000đ
Tam hoa kép
32
65,800,000đ
Sim tứ quý
33
65,800,000đ
Sim tứ quý
34
68,620,000đ
Sim tứ quý
35
75,200,000đ
Sim tứ quý
36
74,260,000đ
Tam hoa giữa
37
65,800,000đ
Sim tứ quý
38
68,620,000đ
Sim tứ quý
39
77,080,000đ
Sim tiến đơn
40
55,460,000đ
Sim tiến kép
41
74,260,000đ
Tam hoa giữa
42
55,460,000đ
Sim taxi hai
43
56,400,000đ
Sim tứ quý
44
84,600,000đ
Sim taxi hai
45
56,400,000đ
Sim tứ quý
46
56,400,000đ
Sim tứ quý
47
82,720,000đ
Sim tứ quý
48
56,400,000đ
Sim tứ quý
49
56,400,000đ
Sim tứ quý
50
83,660,000đ
Tam hoa kép