Sử dụng dấu * đại diện cho một chuỗi số bất kỳ. Ví dụ: *9999, 0989*, *261292, 09*9999, 0903*99*99, hoặc bạn có thể gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm...
Sim giá từ 50 triệu đến 100 triệu
STT
Số sim
Giá bán
Mạng
Loại
Mua sim
101
53,082,740đ
Sim tứ quý
102
55,294,560đ
Sim tứ quý
103
88,470,920đ
Sim ngũ quý
104
64,141,840đ
Sim ngũ quý
105
83,660,000đ
Sim tiến đơn
106
60,823,640đ
Sim tứ quý
107
55,294,560đ
Sim tam hoa
108
88,470,920đ
Thất quý giữa
109
71,882,740đ
Sim kép ba
110
78,020,000đ
Sim ngũ quý
111
74,260,000đ
Sim ngũ quý
112
64,141,840đ
Tam hoa kép
113
60,823,640đ
Sim tứ quý
114
55,294,560đ
Sim tiến đơn
115
71,882,740đ
Sim ngũ quý
116
98,423,640đ
Sim tiến đơn
117
60,823,640đ
Sim tứ quý
118
71,882,740đ
Sim ngũ quý
119
87,365,480đ
Sim tứ quý
120
60,823,640đ
Sim tứ quý
121
87,365,480đ
Sim tứ quý
122
75,200,000đ
Sim tam hoa
123
60,823,640đ
Tam hoa kép
124
58,611,820đ
Sim tam hoa
125
82,720,000đ
Sim ngũ quý
126
56,400,000đ
Sim ngũ quý
127
87,365,480đ
Sim taxi hai
128
82,941,840đ
Sim ngũ quý
129
93,060,000đ
Sim ngũ quý
130
94,000,000đ
Sim tiến đơn
131
94,000,000đ
Sim ngũ quý
132
76,306,380đ
Sim tứ quý
133
63,920,000đ
Sim tứ quý
134
51,700,000đ
Sim ngũ quý
135
60,823,640đ
Sim tam hoa
136
76,306,380đ
Sim ngũ quý
137
56,541,000đ
Sim tam hoa
138
79,900,000đ
Sim tứ quý
139
74,260,000đ
Sim taxi ba
140
99,000,000đ
Tam hoa kép
141
80,000,000đ
Sim tứ quý
142
51,000,000đ
Tam hoa giữa
143
94,000,000đ
Sim taxi hai
144
55,460,000đ
Sim tứ quý
145
74,260,000đ
Sim tứ quý
146
50,760,000đ
Sim tứ quý
147
61,100,000đ
Sim tứ quý
148
59,000,000đ
Sim tam hoa
149
74,750,000đ
Sim taxi hai
150
99,000,000đ
Tam hoa kép