Sử dụng dấu * đại diện cho một chuỗi số bất kỳ. Ví dụ: *9999, 0989*, *261292, 09*9999, 0903*99*99, hoặc bạn có thể gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm...
Sim giá từ 100 triệu đến 200 triệu
STT
Số sim
Giá bán
Mạng
Loại
Mua sim
51
132,540,000đ
Sim tiến đơn
52
139,120,000đ
Sim ngũ quý
53
141,000,000đ
Sim tam hoa
54
141,000,000đ
Sim tiến đơn
55
145,700,000đ
Tam hoa kép
56
149,460,000đ
Sim tam hoa
57
149,460,000đ
Sim taxi ba
58
149,460,000đ
Sim taxi ba
59
150,400,000đ
Sim taxi ba
60
150,400,000đ
Tam hoa kép
61
150,400,000đ
Tam hoa kép
62
150,400,000đ
Tam hoa kép
63
159,800,000đ
Sim tứ quý
64
160,740,000đ
Sim dễ nhớ
65
168,260,000đ
Sim taxi hai
66
168,260,000đ
Sim taxi hai
67
168,260,000đ
Sim tứ quý
68
173,900,000đ
Sim lục quý
69
178,600,000đ
Sim taxi ba
70
178,600,000đ
Sim ngũ quý
71
178,600,000đ
Sim taxi hai
72
178,600,000đ
Sim tứ quý
73
187,060,000đ
Tam hoa kép
74
188,000,000đ
Sim tiến đơn
75
188,000,000đ
Tam hoa kép
76
100,266,980đ
Sim tiến đơn
77
100,580,000đ
Sim tứ quý
78
100,580,000đ
Sim tứ quý
79
102,460,000đ
Sim tứ quý
80
103,400,000đ
Sim ngũ quý
81
103,400,000đ
Sim tứ quý
82
103,400,000đ
Sim tứ quý
83
103,400,000đ
Sim tứ quý
84
103,400,000đ
Sim tứ quý
85
103,400,000đ
Sim tứ quý
86
103,400,000đ
Sim tứ quý
87
103,400,000đ
Sim tứ quý
88
103,400,000đ
Sim tứ quý
89
103,400,000đ
Sim tứ quý
90
103,400,000đ
Sim tứ quý
91
103,400,000đ
Sim ngũ quý
92
103,400,000đ
Sim tiến đơn
93
103,400,000đ
Sim tiến đơn
94
103,400,000đ
Sim tiến đơn
95
103,400,000đ
Sim tiến đơn
96
104,445,280đ
Sim tiến đơn
97
104,445,280đ
Sim ngũ quý
98
104,445,280đ
Sim tam hoa
99
104,445,280đ
Sim tiến đơn